--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu quy mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu quy mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu quy mô
+ noun
small scale
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
tiểu quy mô
:
small scale
+
giáo phái
:
religious sect
+
khiển muộn
:
(cũ) Dispel one's sorrowUống rượu khiển muộnTo dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol
+
khoái cảm
:
pleasant feeling
+
áp bức
:
To oppressáp bức các tộc người thiểu sốto oppress the ethnic minoritiescác dân tộc bị áp bứcthe oppressed nations